Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
foster-brother
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɔs.tɜː.ˈbrə.ðɜː/
Danh từ
sửa
foster-brother
/ˈfɔs.tɜː.ˈbrə.ðɜː/
Anh nuôi
,
em nuôi
.
Tham khảo
sửa
"
foster-brother
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)