Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɔs.tɜː.ˈbrə.ðɜː/

Danh từ

sửa

foster-brother /ˈfɔs.tɜː.ˈbrə.ðɜː/

  1. Anh nuôi, em nuôi.

Tham khảo

sửa