Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɔr.tʃən.ˈtɛ.ɫiɳ/

Danh từ

sửa

fortune-telling /ˈfɔr.tʃən.ˈtɛ.ɫiɳ/

  1. Sự bói toán; thuật bói toán.

Tham khảo

sửa