Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fortsatt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
fortsatt
gt
fortsatt
Số nhiều
fortsatte
Cấp
so sánh
—
cao
—
fortsatt
Vẫn
còn
,
hãy còn
.
Han er
fortsatt
medlem av klubben.
Ved
fortsatt
misbruk vil ordningen opphøre.
Tham khảo
sửa
"
fortsatt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)