forstavelse
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forstavelse | forstavelsen |
Số nhiều | forstavelser | forstavelsene |
forstavelse gđ
- (Văn) Tiếp đầu ngữ.
- "Be-" er forstavelse i "behandle", "besøke", "besvare".
- "For-" er forstavelse i "forhandle", "forsøke", "forsvare".
- "U-" er forstavelse i "urett", "uhell".
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "forstavelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)