formulere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å formulere |
Hiện tại chỉ ngôi | formulerer |
Quá khứ | formulerte |
Động tính từ quá khứ | formulert |
Động tính từ hiện tại | — |
formulere
- Bày tỏ, phát biểu. Viết, soạn, thảo (đơn...).
- Du må formulere problemet ditt klarere hvis jeg skal forstå det.
Tham khảo
sửa- "formulere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)