Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
forlag
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
forlag
forlaget
Số nhiều
forlag
forlaga
,
forlagene
forlag
gđ
Nhà xuất bản
.
Boka er utsolgt fra
forlaget
.
Tham khảo
sửa
"
forlag
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)