forkjøpsrett
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forkjøpsrett | forkjøpsretten |
Số nhiều | forkjøpsretter | forkjøpsrettene |
forkjøpsrett gđ
Tham khảo
sửa- "forkjøpsrett", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forkjøpsrett | forkjøpsretten |
Số nhiều | forkjøpsretter | forkjøpsrettene |
forkjøpsrett gđ