Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít forkjøpsrett forkjøpsretten
Số nhiều forkjøpsretter forkjøpsrettene

forkjøpsrett

  1. (Luật) Quyền ưu tiên mua.
    Kommunen benyttet seg av sin forkjøpsrett.

Tham khảo

sửa