Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɔʁ.ʒə.ʁɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
forgeron
/fɔʁ.ʒə.ʁɔ̃/
forgerons
/fɔʁ.ʒə.ʁɔ̃/

forgeron /fɔʁ.ʒə.ʁɔ̃/

  1. Thợ rèn.

Tham khảo

sửa