forficule
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
forficules /fɔʁ.fi.kyl/ |
forficules /fɔʁ.fi.kyl/ |
forficule gđ
Tham khảo
sửa- "forficule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
forficules /fɔʁ.fi.kyl/ |
forficules /fɔʁ.fi.kyl/ |
forficule gđ