Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fɔr.ˈtɛ.ɫiɳ/

Danh từ sửa

foretelling /fɔr.ˈtɛ.ɫiɳ/

  1. Sự nói trước, sự đoán trước.
  2. Lời đoán trước.

Tham khảo sửa