forestier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔ.ʁɛs.tje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
forestier /fɔ.ʁɛs.tje/ |
forestiers /fɔ.ʁɛs.tje/ |
forestier gđ /fɔ.ʁɛs.tje/
Tham khảo
sửa- "forestier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
forestier /fɔ.ʁɛs.tje/ |
forestiers /fɔ.ʁɛs.tje/ |
forestier gđ /fɔ.ʁɛs.tje/