forenkle
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forenkle |
Hiện tại chỉ ngôi | forenkler |
Quá khứ | forenkla, forenklet |
Động tính từ quá khứ | forenkla, forenkl et |
Động tính từ hiện tại | — |
forenkle
- Làm cho đơn giản, giản tiện, giản yếu.
- Kan du forenkle det litt?
- forenklet forelegg — (Luật) Tiền phạt vi cảnh.
- Thu gọn, rút gọn.
- å forenkle dobbelt konsonant
Tham khảo
sửa- "forenkle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)