Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å foreligge
Hiện tại chỉ ngôi foreligger
Quá khứ forela
Động tính từ quá khứ foreligget
Động tính từ hiện tại

foreligge

  1. Có, hiện diện.
    Det foreligger ingen grunn til mistanke.
    Når vil boken foreligge?

Tham khảo

sửa