foreldelse
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | foreldelse | foreldelsen |
Số nhiều | foreldelser | foreldelsene |
foreldelse gđ
- (Luật) Thời hiệu.
Từ dẫn xuất sửa
- (1) foreldelsesfrist gđ: Kỳ hạn của thời hiệu
Tham khảo sửa
- "foreldelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)