foreløpig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | foreløpig |
gt | foreløpig | |
Số nhiều | foreløpige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
foreløpig
- Tạm thời, nhất thời, lâm thời.
- Dette er bare en foreløpig løsning.
- Foreløpig må du klare deg med disse pengene.
Tham khảo
sửa- "foreløpig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)