forebygge
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forebygge |
Hiện tại chỉ ngôi | forebygger |
Quá khứ | forebygde |
Động tính từ quá khứ | forebygd |
Động tính từ hiện tại | — |
forebygge
- Ngăn ngừa, phòng ngừa.
- å forebygge trafikkulykker
Tham khảo
sửa- "forebygge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)