Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å fordre
Hiện tại chỉ ngôi fordrer
Quá khứ fordra, fordret
Động tính từ quá khứ fordra, fordret
Động tính từ hiện tại

fordre

  1. Đòi hỏi, yêu sách.
    Dette studiet fordrer mye arbeid.

Tham khảo

sửa