Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít forbryter forbryteren
Số nhiều forbrytere forbryterne

forbryter

  1. Người phạm tội, phạm nhân, kẻ phạm pháp.
    En farlig forbryter har rømt fra fengslet.

Tham khảo sửa