forbryter
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forbryter | forbryteren |
Số nhiều | forbrytere | forbryterne |
forbryter gđ
- Người phạm tội, phạm nhân, kẻ phạm pháp.
- En farlig forbryter har rømt fra fengslet.
Tham khảo sửa
- "forbryter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)