forbedring
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forbedring | forbedringa, forbedring en |
Số nhiều | forbedringer | forbedringene |
forbedring gđc
Tham khảo
sửa- "forbedring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forbedring | forbedringa, forbedring en |
Số nhiều | forbedringer | forbedringene |
forbedring gđc