Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít forbedring forbedringa, forbedring en
Số nhiều forbedringer forbedringene

forbedring gđc

  1. Sự sửa sang, cải thiện.
    Det har skjedd en forbedring med ham.

Tham khảo

sửa