Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
foc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fɔk/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
foc
/fɔk/
focs
/fɔk/
foc
gđ
/fɔk/
(
Hàng hải
)
Buồm mũi
.
Grand
foc
— buồm sát mũi
Petit
foc
— buồm áp mũi
Tham khảo
sửa
"
foc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)