Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fluesopp fluesoppen
Số nhiều fluesopper fluesoppene

fluesopp

  1. Nấm độc.
    De fleste fluesopper er meget giftige.

Tham khảo

sửa