Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfləb.ˌdəb/

Tính từ

sửa

flubdub /ˈfləb.ˌdəb/

  1. Nói bậy bạ.

Danh từ

sửa

flubdub /ˈfləb.ˌdəb/

  1. Lời nói bậy bạ.

Tham khảo

sửa