Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflɑʊ.ər.ˌpɑːt/

Danh từ

sửa

flowerpot /ˈflɑʊ.ər.ˌpɑːt/

  1. Chậu hoa.

Tham khảo

sửa