Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌflɔr.ə.ˈli.dʒi.əm/

Danh từ

sửa

florilegium /ˌflɔr.ə.ˈli.dʒi.əm/

  1. Hợp tuyển ((văn học), (thơ ca)).

Tham khảo

sửa