Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /flɔ.ʁi.lɛʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
florilège
/flɔ.ʁi.lɛʒ/
florilège
/flɔ.ʁi.lɛʒ/

florilège /flɔ.ʁi.lɛʒ/

  1. Tuyển tập.

Tham khảo

sửa