flomme
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å flomme |
Hiện tại chỉ ngôi | flommer |
Quá khứ | flomma, flommet |
Động tính từ quá khứ | flomma, flommet |
Động tính từ hiện tại | — |
flomme
- Trào ra, tràn ra.
- Elva flommet over.
- Tuôn, trào.
- Tårene flommet nedover kinnene hennes.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "flomme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)