Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flokk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
flokk
flokken
Số nhiều
flokker
flokkene
flokk
gđ
Nhóm, đám, đàn, bầy.
en
flokk
med sauer
Menneskene kom i
flokk
.
Tham khảo
sửa
"
flokk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)