Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít flokk flokken
Số nhiều flokker flokkene

flokk

  1. Nhóm, đám, đàn, bầy.
    en flokk med sauer
    Menneskene kom i flokk.

Tham khảo

sửa