Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít flodhest flodhesten
Số nhiều flodhester flodhestene

flodhest

  1. Con trâu nước, hà mã.
    Flodhester lever i elver og sjøer i Afrika.

Tham khảo

sửa