Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flocculus
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ đồng âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈflɑː.kjə.ləs/
Từ đồng âm
sửa
flocculous
Danh từ
sửa
flocculus
(
số nhiều
flocculi
)
/ˈflɑː.kjə.ləs/
Như
floccule
(
Giải phẫu
)
Nhung não
.
Tham khảo
sửa
"
flocculus
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)