Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflɪ.tɜː.ˈmɑʊs/

Danh từ

sửa

flitter-mouse số nhiều flitter-mice /ˈflɪ.tɜː.ˈmɑʊs/

  1. (Động vật học) Con dơi.

Tham khảo

sửa