Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflɪnt.ˈlɑːk/

Danh từ

sửa

flint-lock /ˈflɪnt.ˈlɑːk/

  1. Súng kíp.

Tham khảo

sửa