Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc flink
gt flinkt
Số nhiều flinke
Cấp so sánh
cao

flink

  1. Giỏi, hay, tài giỏi, khôn khéo, thông minh.
    Hun er flink på skolen.

Tham khảo

sửa