Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flink
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
flink
gt
flinkt
Số nhiều
flinke
Cấp
so sánh
—
cao
—
flink
Giỏi, hay, tài giỏi, khôn khéo, thông minh.
Hun er
flink
på skolen.
Tham khảo
sửa
"
flink
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)