flertydig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | flertydig |
gt | flertydig | |
Số nhiều | flertydige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
flertydig
- Nhiều nghĩa.
- "Selskap" er et flertydig ord.
Tham khảo
sửa- "flertydig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)