Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc flertydig
gt flertydig
Số nhiều flertydige
Cấp so sánh
cao

flertydig

  1. Nhiều nghĩa.
    "Selskap" er et flertydig ord.

Tham khảo

sửa