Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít flertall flertallet
Số nhiều flertall, flertaller flertalla, flertallene

flertall

  1. (Văn) Số nhiều.
    Det heter "bok" i entall, og "bøker" i flertall.
    Đa số.
    Flertallet av de frammøtte sa ja.
    det store flertall — Phần đông, đa sồ.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa