flertall
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | flertall | flertallet |
Số nhiều | flertall, flertaller | flertalla, flertallene |
flertall gđ
- (Văn) Số nhiều.
- Det heter "bok" i entall, og "bøker" i flertall.
- Đa số.
- Flertallet av de frammøtte sa ja.
- det store flertall — Phần đông, đa sồ.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "flertall", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)