Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fle.maʁ.de/

Nội động từ

sửa

flemmarder nội động từ /fle.maʁ.de/

  1. (Thân mật) Như flemmer.

Tham khảo

sửa