Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc flekket
gt flekket
Số nhiều flekkete
Cấp so sánh
cao

flekket

  1. Lốm đốm, nhiều chấm nhỏ.
    en flekket skjorte/bok/hund

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa