flau
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | flau |
gt | flaut | |
Số nhiều | flaue | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
flau
- Xấu hổ, mắc cở, thẹn thùng.
- Han ble flau over all rosen.
- Mange gutter synes det er flaut å leke med dukker.
- Nhẹ, yếu. Lạt lẽo, vô vị.
- Vinen hadde flau smak.
- flau vind
- Vô vị, vô duyên.
- Han fortalte en flau vits.
Tham khảo
sửa- "flau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)