Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít flate flata, flaten
Số nhiều flater flatene

flate gđc

  1. Mặt phẳng.
    landskap med mange flater
  2. Mặt bằng phẳng.
    Legg det med flaten Opp.

Tham khảo

sửa