flatbrød
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | flatbrød | flatbrødet |
Số nhiều | flatbrød, flatbrøder | flatbrøda, flatbrødene |
flatbrød gđ
- Một loại bánh mì mỏng như bánh tráng.
- Han spiser mye flatbrød og knekkebrød.
Tham khảo
sửa- "flatbrød", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)