Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈflæt.ˈbɑː.təmd/

Tính từ sửa

flat-bottomed /ˈflæt.ˈbɑː.təmd/

  1. Có đáy bằng (thuyền... ).

Tham khảo sửa