flakse
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å flakse |
Hiện tại chỉ ngôi | flakser |
Quá khứ | flaksa, flakset |
Động tính từ quá khứ | flaksa, flakset |
Động tính từ hiện tại | — |
flakse
- Vỗ cánh, đập cánh.
- Fuglene flakset med vingene.
- Lêu lỏng, rong chơi.
- Min unge datter flakser ute om kveldene.
Tham khảo
sửa- "flakse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)