Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å flagre
Hiện tại chỉ ngôi flagrer
Quá khứ flagra, flagret
Động tính từ quá khứ flagra, flagret
Động tính từ hiện tại

flagre

  1. Bay lượn, bay phất phơ.
    Hun løp så kåpen flagret.
    Sommerfuglene flagret med vingene.

Tham khảo

sửa