Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fla.ʒɔ.le/

Nội động từ

sửa

flageoler nội động từ /fla.ʒɔ.le/

  1. Run (chân).
    Cheval dont les jambes flageolent — ngựa run chân
    Enfant qui flageole sur ses jambes — em bé run chân

Tham khảo

sửa