Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflæ.dʒə.lənt/

Tính từ

sửa

flagellant /ˈflæ.dʒə.lənt/

  1. Tự đánh đòn.
  2. Hay đánh đòn.

Danh từ

sửa

flagellant /ˈflæ.dʒə.lənt/

  1. Người tự đánh đòn ((cũng) flagellator).

Tham khảo

sửa