Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflæɡ.ˈpoʊl/

Danh từ

sửa

flag-pole /ˈflæɡ.ˈpoʊl/

  1. Cột cờ.

Tham khảo

sửa