flabelliform
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /flə.ˈbɛ.lə.ˌfɔrm/
Tính từ sửa
flabelliform /flə.ˈbɛ.lə.ˌfɔrm/
- (Sinh vật học) Hình quạt.
Tham khảo sửa
- "flabelliform", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
flabelliform /flə.ˈbɛ.lə.ˌfɔrm/