Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fik.saʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fixage
/fik.saʒ/
fixage
/fik.saʒ/

fixage /fik.saʒ/

  • sự cầm (màu), sự cố định (màu)
  • (nhiếp ảnh) sự định hình

    Tham khảo

    sửa