Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fiston
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fis.tɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
fiston
/fis.tɔ̃/
fistons
/fis.tɔ̃/
fiston
gđ
/fis.tɔ̃/
(
Thông tục
)
Con
(trai).
Viens par ici,
fiston
!
— lại đây con
Tham khảo
sửa
"
fiston
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)