Tiếng Na Uy

sửa
 
fisker

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fisker fiskeren
Số nhiều fiskere fiskerne

fisker

  1. Ngư phủ.
    Fiskere og bønder har hardt arbeid.

Tham khảo

sửa