fise
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å fise |
Hiện tại chỉ ngôi | fiser |
Quá khứ | feis/fes/fiste |
Động tính từ quá khứ | feset/fist |
Động tính từ hiện tại | — |
fise
- Đánh rắm, địt.
- Hvem var det som feis?
Từ dẫn xuất sửa
Tham khảo sửa
- "fise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)