Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å fise
Hiện tại chỉ ngôi fiser
Quá khứ feis/fes/fiste
Động tính từ quá khứ feset/fist
Động tính từ hiện tại

fise

  1. Đánh rắm, địt.
    Hvem var det som feis?

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa